Từ điển Thiều Chửu
姹 - xá
① Con gái bé, nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng đan sa thuỷ ngân là xá nữ 姹女. ||② Lạ. Cũng như chữ xá 詑.

Từ điển Trần Văn Chánh
姹 - xá
(văn) ① Bé gái; ② Lạ (dùng như 詫, bộ 言); ③ Đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
姹 - xá
Như chữ Xá 奼.


姹女 - xá nữ ||